chiều chuộng tiếng anh là gì

Trong Tiếng Anh "chiều chuộng" có nghĩa là: coddle, cosher, cushion (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 5). Có ít nhất câu mẫu 28 có "chiều chuộng" . Trong số các hình khác: Anh ấy biết rằng tôi không muốn được ngưỡng mộ hay nâng niu chiều chuộng. ↔ He knew that I didn't want to be ️ Đọc truyện tranh Được Các Anh Trai Chiều Chuộng Tôi Trở Nên Ngang Tàng [Các Ca Ca Ai Cũng Sủng Ái Ta] Chap 105 Full Tiếng Việt bản đẹp chất lượng cao, cập nhật nhanh và sớm nhất tại DichTruyen khoảng cách từ cạnh, mặt hoặc đầu này đến cạnh, mặt hoặc đầu kia của một hình, một vật. chiều cao. mỗi chiều dài 3 mét. phong trào vừa có chiều rộng, vừa có chiều sâu (b) Đồng nghĩa: bề. phía, bề. đoàn kết một chiều. "Dỗ dành khuyên giải trăm chiều, Lửa noun. en A user-defined shortcut to the most commonly used forms, reports, websites, etc. Ngay khi đường gươm đầu tiên chém vào khiên, đám đông điên cuồng đã la hét để cổ vũ đấu thủ họ ưa chuộng. At the first blows of sword on shield, the frenzied crowd yells encouragement to their favorite Do đó, nếu bạn có ý định di chuyển sang nơi khác rồi trở về, thì chiều ngược lại của vé khứ hồi không có giá trị nữa.Bạn đang xem: Vé 2 chiều tiếng anh là gìVé khứ hồi tiếng Anh thường gọi là return ticket hoặc rough-trip ticketNgược lại, vé 1 chiều đi hoặc 1 chiều Schatzkiste Partnervermittlung Für Menschen Mit Handicap. HomeTiếng anhchiều chuộng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe Phụ nữ quyến rũ như bà xứng đáng được chiều chuộng. Sexy woman like you deserves to be pampered. OpenSubtitles2018. v3 Chị không chiều chuộng em như mẹ đâu. I will not spoil you like mom ! QED Tại sao không thử với một người đúng tuổi, và biết chiều chuộng phụ nữ? Why not try a husband of the right age, with a way with women? OpenSubtitles2018. v3 Được, khi chỉ còn hai người, con phải chiều chuộng nó. Okay, when the family’s away, you take care of your man. OpenSubtitles2018. v3 Anh ấy biết rằng tôi không muốn được ngưỡng mộ hay nâng niu chiều chuộng. He knew that I didn’t want to be adored or coddled. OpenSubtitles2018. v3 Anh ta vẫn tiếp tục được yêu thương, chiều chuộng và được đối xử tốt đẹp. He continues to be loved, pampered, and treated nicely. Literature Một sự chiều chuộng nho nhỏ, tôi hiểu. A little indulgent, I understand . QED Người bình thường không thể nào vung tiền chiều chuộng bản thân như thế One man can not possibly spend that much money. OpenSubtitles2018. v3 Khả Hãn sẽ tiếp tục chiều chuộng tên nhóc mà chúng ta biết rất ít về hắn. The Khan continues to embrace this boy we know so little about. OpenSubtitles2018. v3 Cổ sẵn sàng làm mọi việc vì tôi, và đôi khi tôi còn được chiều chuộng nữa. She’ll do anything for me, and I can get pretty kinky sometimes. OpenSubtitles2018. v3 Anh thật biết cách chiều chuộng phụ nữ. You do know how to spoil a girl, Mr. Watson. OpenSubtitles2018. v3 Anh đã có bạn gái và luôn hết mực yêu thương, chiều chuộng với cô gái đó. He has a girlfriend and is always in love, spoiled with that girl. WikiMatrix Vậy nếu chồng em không chiều chuộng em thi sao? And if my husband proves ungallant? OpenSubtitles2018. v3 Bà chiều chuộng tôi, ông sẽ quát mắng. She was coddling me, he would yell. Literature Gia đình không chỉ là những người chiều chuộng anh, đáp ứng mọi sở thích nhất thời của anh. Family are not just people who coddle you, who grant you your every whim. OpenSubtitles2018. v3 Ở Virginia, trong vòng tay của gia đình nơi tinh thần cô ấy được chiều chuộng và chăm sóc. In Virginia, in the bosom of her family where her mental state is coddled and cared for. OpenSubtitles2018. v3 Nó luôn là đứa trẻ có vấn đề do được cha nó chiều chuộng, không xứng đáng với ngai vàng. He has always been a problem child, coddled by his father, unsuitable for the throne. OpenSubtitles2018. v3 Mỗi đứa đều muốn chiều chuộng đứa kia hết mực nên sẽ không có việc gì không giải quyết được. You’re each of you so complying that nothing will ever be resolved on. OpenSubtitles2018. v3 Ê-sai 265 Nó sẽ không còn được coi là “dịu-dàng yểu-điệu” như một nữ hoàng được chiều chuộng nữa. Isaiah 265 She will no longer be considered “delicate and dainty,” like a pampered queen. jw2019 Ulrich đã luôn vắng mặt vì công việc, nhưng khi ông ta ởi với tôi, ông ta rất chiều chuộng tôi… Ulrich was always gone for work, but when he was with me, he loved me… OpenSubtitles2018. v3 Giờ anh ta giận dỗi, nhưng đến Giáng Sinh khi chúng ta chiều chuộng các con, anh ấy sẽ cảm ơn tôi. He is mad now, but come Christmas when we spoil babies, he will thank me. OpenSubtitles2018. v3 Vâng, các con, hóa ra khu mát xa đã chiều chuộng dì Lily vào một trạng thái gần như mê sảng thư giãn. Yes, kids, it turns out Crumpet Manor had pampered Lily into a nearly comatose state of relaxation. OpenSubtitles2018. v3 Mà đàn ông lại thừa biết rằng người vợ được chiều chuộng khéo léo sẽ làm mọi việc, hy sinh mọi thứ cho chồng vui. ” ” ” Every man knows that he can jolly his wife into doing anything, and doing without anything. ” Literature Nếu tôi mà có được một người như con gái ông bà làm vợ Tôi sẽ nâng niu chiều chuộng cô ấy như một nữ hoàng. Why, if I had a woman like your daughter on my arm I would lavish her with riches befitting royalty. OpenSubtitles2018. v3 Mặc dù có vẻ nghiêm nghị, thực ra ông rất chiều chuộng những đứa cháu của mình, đặc biệt là Momo, và muốn sống đến lúc chứng kiến họ thành hôn. Even though he gives off an impression of a grumpy old man, he actually dotes on his grandchildren a lot, in particular Momo, and aims to live long enough to send them away for their marriages. WikiMatrix About Author admin Dĩ nhiên, khi bạn yêu người nào đó, bạn muốn chiều chuộng họ cả về mặt tình cảm và thể course, when you love someone, you want to spoil them emotionally and nhiên, khi bạn yêu một ai đó, bạn muốn chiều chuộng họ về mặt cảm xúc và thể course, when you love someone, you want to spoil them emotionally and ấy không phải là kiểu đàn ông muốn chiều chuộng tôi cho đến khi chúng tôi kết hôn, cô ấy wasn't the type of man that wanted to spoil me until after we got married,” she lẽ đã đến lúc phải thay đổi, để trở nên mềm mại và dịu dàng hơn, yếu đuối hơn vàkhông tự vệ hơn, để người phối ngẫu muốn bảo vệ và chiều chuộng các tín hữu, và không trốn tránh cô sau một lon it is time to change, in order to become softer and more tender, weaker and more defenseless,so that the spouse would like to protect and pamper the faithful, and not hide from her behind a can of bà mẹ này thích chiều chuộng những đứa con bé bỏng của mình và muốn những đứa con xinh đẹp của mình được cả thế giới ngưỡng mothers love to spoil their little ones rotten, and want their beautiful babies to be admired by the chắn, họ muốn phục vụ mọi nhu cầu của bạn và chiều chuộng bạn mọi lúc, nhưng không có nhiều thứ trong cách họ đam mê trong cách họ nhìn they want to cater to your every need and spoil you at every opportunity, but there's not much in the way of passion in how they view hệ thiênniên kỷ không muốn được chiều chuộng mà muốn được thách thức, ông don't want to be coddled, but challenged, he bạn muốn được chăm sóc, hãy dành một ngày chiều chuộng bản thân theo một vài you need attention, take a day to pamper yourself in some gắng dỗ dành bọn trẻ khi muốn có thêm con, một số phụ huynh có thể lại đang chiều chuộng đứa con đầu của mình nhiều hơn to placate their children in anticipation of second children, some parents may be indulging their firstborns even cô ấy muốnchiều chuộng bạn một chút khi bạn bị ốm, hãy cho phép cô ấy mà không lợi dụng thời cơ;If she wants to baby you a little when you're sick, let herwithout taking advantage;Một bà già nhỏ bé, nhăn nheo cảmthấy rất vui mừng khi nhìn thấy đứa bé xinh mà ai cũng hân hoan, ai cũng muốnchiều chuộng;The little, shriveled old woman felt quiteoverjoyed when she saw the pretty child whom everyone wished to amuse, whom everyone tried to please;Thay vào đó, anh ấy muốnchiều chuộng họ bằng cách đổ lỗi cho các giảng viên về trọng lượng vượt quá của họ và đưa ra một giải pháp hợp lý hơn và có lợi nhuận.Instead, he wants to pander to them by blaming lectins for their excess weight and offering a more palatableand profitable muốn được yêu thương và chiều wants to be loved and muốn ta chiều chuộng họ để lấy cảm want to touch them and move them to chẳng muốn gì hơn là được chiều chuộng want nothing more than to spoil chiều chuộng người yêu khi họ muốn bạn đáp to your loved ones when they want to give you a đều chiều chuộng mỗi khi tôi muốn làm bất cứ điều divert me whenever I want to do đều chiều chuộng mỗi khi tôi muốn làm bất cứ điều backed me up whenever I wanted to do bạn muốn quyến rũ Sư Tử, hãy tâng bốc và chiều chuộng you want to attract a Leo, flatter them and pet luôn muốn mình là nhất và mọi người xung quanh phải chiều chuộng have always wanted to be perfect and be the best person to everyone around cả chiều chuộng, mình muốn gì là sẽ có, mà cậu làm như anh Minh không chiều cậu vậy.”.Regardless of what you desire and what you seek to fulfill, there will always be people who kind of prompt you not to do so.”.Là cô nàng mà bạn luôn ao ước,sẵn sàng chiều chuộng bạn bất cứ khi nào bạn is the care the earth has for you,she is ready to align with you whenever you want tự chiều chuộng mình Đừng tự ép bản thân làm những điều gì mình không muốn làm, bằng không chúng sẽ gây khó chịu cho Kind to yourself- Don't force yourself to do things you don't want to do or that might upset cả đối với con cái hay người phối ngẫu, nếu thật sự muốn được họ yêu thương, chúng ta phải như nô lệ 24 tiếng một ngày chiều chuộng tất cả những ý muốn của with our spouse/partner, if we truly want them to love us, we have to serve them for many hours a day to their every ta thường chờ đợi người khác dành tình cảm cho mình, nhưng tại sao bạn không yêu chính bạn,dành cho bản thân sự quan tâm, chiều chuộng mà bạn mong muốn có được từ người khác?We often wait for the other person to give us love, but why do not youlove yourself, for yourself the attention, the desire that you want to get from others?Bạn không biết rằng cô ấy đã quá kiệt sức để có thể tiếp tục nấu nướng, rằng cô ấy muốn các con vui vẻ và quyết định ra ngoài ăn nhà hàng như một cách tự chiều don't know that she's too exhausted to cook, that she wanted to keep her kids happy and get out of the house for a nhiên, theo quan điểm của Rendell, là một đứa trẻ mất cha mẹ chưa đầy ba tháng,và mặc dù thực tế cậu bé muốn được chiều chuộng và chơi đùa như những đứa trẻ đồng trang lứa, cậu bé vẫn phải làm việc cay đắng mỗi was pity that he was bluntly treated by Hannah, however from Rendell's standpoint, as a child who lost his parent less than three month ago and despite want to be spoiled and want to play, he must did bitter work day after yêu thương hay chờ đợi sự yêu thương của người khác? Chúng ta thường chờ đợi người khác dành tình cảm cho mình, nhưng tại sao bạn không yêu chính bạn,dành cho bản thân sự quan tâm, chiều chuộng mà bạn mong muốn có được từ người khác?We often wait for the other person to give us love, but why do not you love yourself, for yourself the attention,the desire that you want to get from others? Bố mẹ tôi đã chiều chuộng tôi theo cách mà tiền bạc không thể mua parents have spoiled me in ways that money can't có lẽlà đối tượng tôi thao túng và chiều chuộng nhất mỗi is probably the one object I manipulate and pamper the most nhất thiết phải phung phí, nhưng họ thích được chiều doesn't have to be extravagant, but they like to be đứa trẻ được chiều chuộng đều trở thành một đứa trẻ bị ghét bỏ….We know that every pampered child becomes a hated child….Davy and Dora adored her and spoiled her; Marilla and cảm vợ chồng tôi vẫn bình thường,anh rất tốt, chiều chuộng tôi, chia sẻ công việc nhà cũng như chăm sóc feelings for my husband and I remained normal,he was very good, spoiled me, shared the housework and looked after the một cuốn sách, lướt internet, chiều chuộng làn da của bạn, thiền hoặc xem a book, surf the internet, pamper your skin, meditate or watch đoán anh đã khá được chiều chuộng bởi những người xung quanh đến tận bây guessing you have been rather spoiled by those around you up until nhiều bậc cha mẹ trong số chúng chiều chuộng con cái, giữ chặt chúng, làm cho chúng dựa vào sự hiện diện của chúng ta để tìm kiếm sự hạnh many of us parents coddle our kids, keeping them on a leash, making them rely on our presence for cho mình một trải nghiệm tuyệt vời, và để tôi chiều chuộng bạn bằng nhiều mũi, nụ hôn và vuốt ve….Give yourself a delicious experience, and let me pamper you with lots of noses, kisses and caresses….Nhà hàng Sea Salt Sau những buổi đi chơi hay bơi lội, cư dân tại PremierVillage hoàn toàn có thể chiều chuộng bản thân tại nhà hàng Sea Salt Restaurant After the outings or swimming,residents of the Premier Village can totally pamper themselves at the Sea Salt như những tên trộm camera châu á, chiều chuộng chà xuống plus hưởng thụ từ sharon lee as thieves camera Asian coddle rub down plus enjoyment from Sharon Lee không thể chiều chuộng bé bằng cách bế bé lên, âu yếm bé hoặc nói chuyện với bé bằng giọng nói êm can't spoil your baby by picking him up, cuddling him, or talking to him in a soothing tự tin vào bản thân, chiều chuộng và thích vui chơi, đặc biệt là với đàn is confident in herself, spoiled, and loves to have fun, especially with many ra thỉnhthoảng bạn vẫn có thể chiều chuộng mình với những món yêu thích miễn là không đi lạc ra khỏi thói quen ăn uống của can sometimes spoil yourself with your favorite foods as long as you do not stray out of your eating em gái của anh sẽ chiều chuộng cậu bé, và mẹ anh có thể sẽ làm hư nó….His sisters would coddle the boy, and his mother might spoil him….Vì vậy, hãy dành vài phút cho nghi lễ ngắn này theo thời gian và chiều chuộng bản thân và làn da của bạn bằng cách mát- xa nhẹ devote a few minutes to this short ritual from time to time and pamper yourself and your skin with a gentle những cánh hồng trên giường hay một bữa tối lãngmạn dưới ánh nến, hãy để chúng tôi chiều chuộng bạn với gói trăng mật 2 đêm đặc biệt the heart of rose petals on the bed ora romantic candlelit dinner let us spoil you in style with this special 2 nights Honeymoon đã không chophép bản rất cổ xưa của nó được chiều chuộng hoặc hải quan của hàng ngàn năm của nền văn minh bị phá has notallowed its very ancient hamlets to be spoiled or the customs of its thousands of years of civilisation to be đình không chỉ là những người chiều chuộng anh, đáp ứng mọi sở thích nhất thời của are not just people who coddle you, who grant you your every anh ta giận dỗi, nhưng đến Giáng Sinh khi chúng ta chiều chuộng các con, anh ấy sẽ cảm ơn is mad now, but come Christmas when we spoil babies, he will thank và các bạn bè của mình đã được chiều chuộng quá lâu bởi một Quốc hội thân tỷ friends and I have been coddled long enough by billionaire friendly Congress.”.Thế hệ thiênniên kỷ không muốn được chiều chuộng mà muốn được thách thức, ông don't want to be coddled, but challenged, he một loài chó được cho là chó của người nhà giàu, nên chúng khá thụ động,For a dog that is thought to be a rich man's dog, they are quite passive,Mặc dù là con út trong gia đình có 8 chị em gái,Though he was the youngest in his family with eight older sisters,he was never raised to be khi chiều chuộng bản thân, uống hai cốc nước mỗi cốc 250ml.Before spoiling yourself, drink two glasses of water250ml each.Sau cùng, bà ta đã ở bên bờ vực của sự kiệt lực về mặt tinh thần hàng năm trời rồi,After all, she's been on the verge of a mental crack-up for several years,and nobody ever coddled her like còn lại của tháng,bạn và đối phương sẽ rất bận rộn mà chiều chuộng the rest of the month,you and your sweetheart will be busy spoiling each other. Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Mục lục 1 Tiếng Việt Cách phát âm Động từ Tham khảo Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn ʨiə̤w˨˩ ʨuəŋ˨˩ʨiəw˧˧ ʨuəŋ˨˨ʨiəw˨˩ ʨuəŋ˨˩˨ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh ʨiəw˧˧ ʨuəŋ˨˨ Động từ[sửa] chiều chuộng Hết sức chiều vì yêu, vì coi trọng nói khái quát. Vợ chồng biết chiều chuộng nhau. Tham khảo[sửa] "chiều chuộng". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Lấy từ “ Thể loại Mục từ tiếng ViệtMục từ tiếng Việt có cách phát âm IPAĐộng từĐộng từ tiếng ViệtTừ láy tiếng Việt Từ điển Việt-Anh quá chiều chuộng Bản dịch của "quá chiều chuộng" trong Anh là gì? vi quá chiều chuộng = en volume_up overindulge chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI quá chiều chuộng {động} EN volume_up overindulge Bản dịch VI quá chiều chuộng {động từ} quá chiều chuộng từ khác quá nuông chiều volume_up overindulge {động} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "quá chiều chuộng" trong tiếng Anh chiều danh từEnglishcurrentdimensionafternoonquá tính từEnglishoverexcessivequá trạng từEnglishtoo Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese quyển nhận kýquyển sáchquyển sắcquyển vởquàquà tặngquàu quạuquáquá bắt bẻquá cao quá chiều chuộng quá chừngquá cảnhquá cỡquá hỗn xượcquá khíchquá khó đối với aiquá khắt khequá khắt khe trong việc phê bìnhquá khứquá kỹ càng commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

chiều chuộng tiếng anh là gì